🔍
Search:
ĐỘ CHÍNH XÁC
🌟
ĐỘ CHÍNH XÁC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
바르고 확실한 정도.
1
ĐỘ CHÍNH XÁC:
Mức độ đúng và xác thực.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
바르고 확실함.
1
SỰ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHÍNH XÁC:
Việc đúng và xác thực.
-
Danh từ
-
1
측정의 정확하고 자세한 정도.
1
ĐỘ TINH XẢO:
Mức độ chính xác và chi tiết trong đo lường.
-
2
측정 장치의 정확도를 나타내는 정도.
2
ĐỘ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHI TIẾT:
Mức độ thể hiện độ chính xác của thiết bị đo lường.
-
Danh từ
-
1
믿어서 근거나 증거로 삼을 수 있는 정도나 성질.
1
ĐỘ TIN CẬY, ĐỘ CHÍNH XÁC, ĐỘ TÍN NHIỆM:
Mức độ hay tính chất đáng tin đến mức có thể coi là căn cứ hoặc chứng cớ.
🌟
ĐỘ CHÍNH XÁC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1.
스케이트를 타고 얼음판 위에서 여러 가지 동작을 하여 기술의 정확성과 예술성을 겨루는 운동.
1.
TRƯỢT BĂNG NGHỆ THUẬT:
Môn thể thao đi giày trượt băng rồi thực hiện các động tác trên băng, tranh tài về độ chính xác kĩ thuật và tính nghệ thuật.
-
Danh từ
-
1.
측정의 정확하고 자세한 정도.
1.
ĐỘ TINH XẢO:
Mức độ chính xác và chi tiết trong đo lường.
-
2.
측정 장치의 정확도를 나타내는 정도.
2.
ĐỘ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHI TIẾT:
Mức độ thể hiện độ chính xác của thiết bị đo lường.